-
Giỏ hàng của bạn trống!
Khay nhựa PET
Giá bán : Liên hệ
Khay nhựa PET là gì?
Khay nhựa PET được làm từ vật liệu mới Polyethylene terephthalate (PET) là một loại polyme nhiệt dẻo đa năng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng được phát triển trong những năm gần đây. Với độ dẻo dai tuyệt vời, độ bền cao, độ trong suốt cao, khả năng tái chế và hiệu suất môi trường tuyệt vời khi không sản sinh ra khí độc hại khi đốt, đây là vật liệu thân thiện với môi trường và đang dần thay thế PVC.
![]() |
Nó được người tiêu dùng và nhà sản xuất rất ưa chuộng; nhưng giá thì cao. Thích hợp để sản xuất các sản phẩm vỉ cao cấp. Vỏ vỉ ở các nước châu Âu và châu Mỹ thường yêu cầu sử dụng vật liệu PET, nhưng nhiệt độ nóng chảy cao của vật liệu này gây ra nhiều khó khăn cho việc đóng gói tần suất cao. Để giải quyết vấn đề này, người ta phủ thêm một lớp màng nhựa PVC lên bề mặt PET và đặt tên là PETG, nhưng giá thành cao hơn. Chủ yếu được sử dụng trong đồ điện tử, thực phẩm, đồ chơi, cửa sổ hộp màu, khay đựng cổ áo, bao bì giày dép, v.v.
![]() |
Vỉ nhựa PET có độ dẻo dai tốt, độ trong suốt cao, dễ cháy, khi cháy không sinh ra khí độc hại. Đây là vật liệu thân thiện với môi trường nhưng giá thành cao. Thích hợp để sản xuất các sản phẩm vỉ cao cấp. Vỏ vỉ ở các nước châu Âu và châu Mỹ thường yêu cầu sử dụng tấm cứng PET nhưng lại không dễ hàn nhiệt, gây khó khăn lớn cho việc đóng gói. Để giải quyết vấn đề này, người ta phủ thêm một lớp màng PVC lên bề mặt PET, gọi là tấm cứng PETG, nhưng giá thành cao hơn.
![]() |
►Xem thêm: Màng nhựa PET
Vật liệu nhựa PET là gì?
Polyethylene terephthalate, thường được gọi là PET, thuộc họ polyme polyester. Đây là loại nhựa trong suốt, bền, nhẹ và có thể dễ dàng đúc thành nhiều hình dạng khác nhau.
Nhựa PET được biết đến rộng rãi vì độ bền, độ trong suốt và khả năng chống ẩm và khí tuyệt vời. Những đặc tính này làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
![]() |
Đặc điểm của vật liệu PET:
Mô tả | Chi tiết thông số |
Công thức hóa học | (C10H8O4)n |
Trọng lượng phân tử | Xấp xỉ 192,17 g/mol |
Tỉ trọng | 1,3g/cm3 |
Điểm nóng chảy | 250-260 °C(482-500 °F) |
Nhiệt độ chuyển thủy tinh | 70-80 °C(158-176 °F) |
Độ bền kéo | 55-75 MPa (8.000-10.900 psi) |
Môđun | 2.0-2.7 GPa(290,000-391,000 psi) |
Sự hấp thụ nước | Rất thấp, thường ít hơn 0,8% theo trọng lượng |
sự minh bạch | Độ rõ nét và minh bạch tuyệt vời |
Khả năng chống hóa chất | Chống lại nhiều loại hóa chất, nhạy cảm với kiềm |
Khả năng tái chế | Có khả năng tái chế cao, thường được xử lý thành các đặc tính gần giống với dầu thô |
Chống tia UV | Khả năng chống tia UV tốt, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời sau khi ổn định hoặc phủ lớp UV |
Cách điện | Chất cách điện tuyệt vời |
Tính dễ cháy | Nói chung được coi là tự dập tắt |
Tính chất rào cản | Tính chất rào cản oxy và carbon dioxide tốt |
Khả năng tương thích sinh học | Nói chung được coi là tương thích sinh học |
Các loại Polyethylene Terephthalate (PET)
Polyethylene terephthalate (PET) có nhiều loại, mỗi loại khác nhau về thành phần hóa học, tính chất vật lý và mục đích sử dụng. Hiểu được những khác biệt này rất quan trọng để sử dụng nhựa PET hiệu quả trong các ngành công nghiệp khác nhau.
![]() |
Sau đây là phần giới thiệu chi tiết về các loại nhựa PET:
1.PETG (PET-ethylene glycol biến tính)
PETG là vật liệu nhựa PET đã được biến đổi có thêm ethylene glycol trong quá trình trùng hợp. Sự thay đổi này giúp tăng cường khả năng chống va đập và độ bền của vật liệu trong khi vẫn duy trì được độ trong suốt và dễ gia công.
Các nhà sản xuất sử dụng PETG cho nhiều ứng dụng đòi hỏi bao bì chắc chắn, chẳng hạn như chai, hộp đựng và các bộ phận kỹ thuật. Những đặc tính cải tiến của nó làm cho nó phù hợp với những môi trường khắc nghiệt mà PET tiêu chuẩn có thể không đáp ứng được.
2. PET tái chế (rPET)
PET tái chế, hay rPET, có nguồn gốc từ các sản phẩm PET sau khi tiêu dùng (như chai lọ) được thu gom, làm sạch và xử lý để tái sử dụng. RPET đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững bằng cách giảm thiểu tiêu thụ vật liệu PET nguyên sinh và giảm thiểu chất thải.
Nó có tính chất tương tự như PET nguyên chất, nhưng do quá trình tái chế nên cấu trúc phân tử của nó có thể hơi khác một chút, thường có tính chất vô định hình. Mọi người sử dụng rPET để sản xuất hộp đựng PET, sợi dệt và nhiều sản phẩm khác, góp phần vào nền kinh tế tuần hoàn.
3. PET vô định hình (APET)
PET vô định hình không có cấu trúc tinh thể do quá trình làm mát nhanh trong quá trình sản xuất. Quá trình làm mát nhanh này ngăn không cho các chuỗi polyme hình thành các vùng tinh thể có trật tự, tạo ra vật liệu trong suốt với độ trong suốt cực cao.
Các nhà sản xuất thường sử dụng APET để sản xuất màng và tấm cho các ứng dụng đóng gói có yêu cầu nghiêm ngặt về độ trong suốt và khả năng hiển thị nội dung. So với các biến thể PET dạng tinh thể, APET có điểm nóng chảy thấp hơn, độ đàn hồi cao hơn và độ trong suốt tốt hơn, khiến nó phù hợp với các quy trình tạo hình nhiệt.
4. Sợi PET
Các nhà sản xuất thiết kế sợi PET chuyên dụng cho ứng dụng dệt may bằng cách đùn polyme thành sợi mịn cho vải, đồ bọc, thảm và các sản phẩm dệt may khác. Những sợi này được biết đến là bền, chống nhăn và dễ chăm sóc nên được ưa chuộng trong cả quần áo và hàng dệt gia dụng.
Sợi PET có thể được phân loại thêm dựa trên denier (độ dày) và công nghệ xử lý, và có thể được sử dụng trong nhiều loại hàng dệt may, từ quần áo hàng ngày đến vải công nghiệp.
![]() |
Công dụng của Polyethylene Terephthalate (PET)
Polyethylene terephthalate (PET) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính linh hoạt, độ bền và khả năng tái chế của nó. Sau đây là những ứng dụng chính của nó:
- 1.Bao bì: Nhựa PET được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai, lọ đựng đồ uống, thực phẩm, mỹ phẩm và thuốc vì tính trong suốt, nhẹ và khả năng bảo quản độ tươi tuyệt vời.
- 2.Nhựa kỹ thuật: Độ bền và độ bền cao của PET khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ phận ô tô, đầu nối điện và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi độ dẻo dai, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống hóa chất.
- 3.Dệt may: Nhờ độ bền, khả năng chống nhăn và tính thẩm mỹ, bạn có thể chuyển đổi nó thành sợi polyester để sử dụng trong quần áo và đồ dệt gia dụng như vải bọc, thảm, rèm cửa và bộ đồ giường.
- 4.Thiết bị y tế: PET được sử dụng để đóng gói thiết bị y tế, có tính vô trùng và bền. Nó cũng được sử dụng trong chỉ khâu phẫu thuật, ống y tế và các thiết bị y tế dùng một lần do tính tương thích sinh học và khả năng kháng hóa chất.
- 5.Màng và tấm: Màng có đặc tính ngăn chặn độ ẩm và khí, thích hợp để làm màng đóng gói và nhãn chai. Chúng cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng đồ họa do khả năng in ấn và độ trong suốt của chúng.
- 6.In 3D: Các kỹ thuật sản xuất bồi đắp sử dụng sợi PET để sản xuất nguyên mẫu, các bộ phận chức năng và sản phẩm tiêu dùng do khả năng in và độ bền của nó.
![]() |
Hướng dẫn thiết kế: Biến đổi và pha trộn PET với các loại polyme khác
Polyethylene terephthalate (PET) có nhiều tính chất có thể được tăng cường bằng cách pha trộn với các loại polyme khác, bao gồm nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn. Các hỗn hợp này được thiết kế đặc biệt để đạt được các đặc tính hiệu suất mong muốn. Sự tùy chỉnh này giúp chúng phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Việc trộn nhựa PET với các loại polyme khác nhau có thể tạo ra vật liệu mới bền hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Sau đây là một số tương tác của PET với nhiều loại polyme khác nhau:
![]() |
Nhựa nhiệt dẻo:
- 1.Polyetylen (PE): Hỗn hợp cung cấp độ dẻo dai và tính linh hoạt cao hơn để sử dụng trong bao bì và các ứng dụng công nghiệp.
- 2.Polycarbonate (PC): Có khả năng chịu nhiệt và chịu va đập tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng điện tử và ô tô.
- 3.Polypropylene (PP): Khả năng chống va đập và độ cứng được cải thiện, thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô.
- 4.Acrylonitrile butadiene styrene (ABS): Kết hợp khả năng chịu va đập và chịu nhiệt cao và được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng và phụ tùng ô tô.
- 5.Vinyl acetate (EVA): Cải thiện tính linh hoạt và độ bền và được sử dụng trong giày dép, bao bì và thiết bị y tế.
- 6.Polystyrene (PS): Độ cứng cao, dễ gia công, thích hợp làm bao bì và linh kiện điện.
Nhựa nhiệt rắn
- 1.Polyester (PBT): Hỗn hợp này có khả năng chịu va đập và độ ổn định kích thước tốt hơn và được sử dụng trong ngành điện và ô tô.
- 2.Nhựa phenolic cải thiện khả năng chống cháy và chống hóa chất và được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ và ô tô.
- 3.Epoxy: Tăng cường tính chất nhiệt và cơ học cho các ứng dụng sơn phủ và điện tử.
- 4.Cao su nitrile (NBR): Cải thiện khả năng chống dầu và độ bền, được sử dụng trong phớt và gioăng ô tô.
- 5.Cao su styrene butadiene (SBR): Độ đàn hồi và khả năng chống va đập được cải thiện, được sử dụng trong sản xuất lốp xe và làm gioăng.
![]() |
Những cân nhắc về thiết kế
Khi thiết kế bằng hỗn hợp PET, cần cân nhắc các yếu tố sau:
- 1.Yêu cầu về hiệu suất: Xác định các đặc tính cụ thể cần thiết, chẳng hạn như độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt, khả năng chịu hóa chất hoặc tính linh hoạt.
- 2.Khả năng tương thích trong quá trình xử lý: Đảm bảo khả năng tương thích giữa hỗn hợp PET và polyme để tối ưu hóa điều kiện xử lý và đạt được các đặc tính vật liệu mong muốn.
- 3.Tính đặc thù của ứng dụng: Tùy chỉnh hỗn hợp để đáp ứng chính xác các yêu cầu của ứng dụng, có tính đến điều kiện môi trường và đặc tính sử dụng cuối cùng.
- 4.Hiệu quả về chi phí: Đánh giá hiệu quả về chi phí của hỗn hợp so với việc sử dụng PET nguyên chất hoặc vật liệu thay thế.
![]() |
Phương pháp chế biến polyethylene terephthalate (PET)
Các nhà sản xuất sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để chế biến polyethylene terephthalate (PET) thành nhiều loại sản phẩm cho các ứng dụng khác nhau:
Quay nóng chảy
Trong quá trình kéo sợi nóng chảy, nhựa PET được nấu chảy và đùn qua máy kéo sợi để tạo thành các sợi liên tục. Những sợi này sau đó được kéo căng để căn chỉnh các chuỗi polyme, do đó tăng cường độ bền và độ kết tinh của chúng.
Sản xuất dệt may phụ thuộc rất nhiều vào quy trình này, sử dụng sợi PET để tạo ra vải polyester dùng trong quần áo, đồ bọc, thảm và hàng dệt công nghiệp.
Ép phun
Trong quá trình ép phun PET, nhựa PET nóng chảy được phun vào khoang khuôn dưới áp suất cao, tại đây nhựa sẽ đông cứng và tạo thành hình dạng của khuôn.
Quá trình này có thể sản xuất ra các bộ phận chính xác và phức tạp cho các linh kiện ô tô, hộp đựng bao bì, vỏ thiết bị điện tử và thiết bị y tế. Các nhà sản xuất đánh giá cao phương pháp ép phun vì bề mặt hoàn thiện chất lượng cao và độ chính xác về kích thước mà nó mang lại.
Thổi khuôn
Phôi nhựa PET ban đầu được đúc phun, sau đó được nung nóng và thổi phồng bằng khí nén bên trong khuôn để sản xuất chai và hộp đựng.
Phương pháp này nổi bật vì hiệu quả cao trong sản xuất hàng loạt chai PET. Thiết bị này sản xuất ra những chai có độ dày thành đồng đều trong khi vẫn duy trì được độ trong suốt cực cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong bao bì đồ uống, sản phẩm gia dụng, sản phẩm chăm sóc cá nhân và dược phẩm.
In 3D
Sợi PET và PETG ngày càng được sử dụng nhiều trong sản xuất bồi đắp hoặc in 3D. Những sợi này được nung nóng và đùn từng lớp qua vòi phun lên bệ in để tạo ra vật thể ba chiều.
PETG được biết đến với độ linh hoạt và độ bền cao hơn so với PET truyền thống. Nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả hàng không vũ trụ và ô tô, sử dụng công nghệ này để sản xuất nguyên mẫu, các bộ phận tùy chỉnh và thiết kế phức tạp.
Phun ra
Đùn PET là quá trình làm nóng chảy polyme và ép nó qua khuôn để tạo ra các hình dạng, tấm hoặc màng liên tục có độ dày khác nhau. Những sản phẩm đùn này sau đó có thể được ép nhiệt để sản xuất khay đóng gói, hộp đựng và lớp phủ bảo vệ cho các thiết bị điện tử.
Đùn được ưa chuộng vì khả năng sản xuất hiệu quả các vật liệu đồng nhất với kích thước được kiểm soát và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền, độ trong và tính chất chắn chắn.
![]() |
Các tính năng chính khay nhựa PET:
- 1. Có độ trong suốt và mịn tuyệt vời, hiệu ứng hiển thị tốt.
- 2. Hiệu suất trang trí bề mặt tuyệt vời, có thể in mà không cần xử lý bề mặt, dễ ép hoa văn và dễ tráng kim loại (lớp tráng kim loại chân không).
- 3. Có độ bền cơ học tốt.
- 4. Có khả năng ngăn chặn oxy và hơi nước tốt.
- 5. Khả năng chống hóa chất tốt, có thể chịu được sự ăn mòn từ nhiều loại hóa chất.
- 6. Không độc hại và có tính vệ sinh đáng tin cậy. Có thể dùng để đóng gói thực phẩm, thuốc men và thiết bị y tế, các sản phẩm đóng gói có thể được khử trùng bằng tia Y.
- 7. Có khả năng thích ứng tốt với việc bảo vệ môi trường và có thể tái chế một cách kinh tế và thuận tiện. Khi đốt rác thải, không sản sinh ra bất kỳ chất độc hại nào gây hại cho môi trường. Nó được coi là vật liệu đóng gói lý tưởng đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường (ROSH).
- 8. Hiệu suất ép nhiệt tốt, tương đương với tấm PVC thông thường. Phương pháp tạo hình chân không có thể được sử dụng để sản xuất các sản phẩm tạo hình nhiệt PET với hiệu suất tuyệt vời.
- 9. Vỉ PET có thể sử dụng trong thời gian dài ở nhiệt độ 100°C và có thể chịu được xử lý vi khuẩn ở nhiệt độ cao 121°C. Sản phẩm có khả năng chống ẩm vượt trội và vệ sinh đáng tin cậy, được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm. Nó có tính năng gấp tuyệt vời và có thể được làm thành kẹp văn phòng phẩm, hộp đựng, v.v.
![]() |
Sản xuất và chế biến tray nhựa PET:
- 1. Trước tiên, tạo mẫu, tạo hình dạng khuôn rồi đặt vào máy làm vỉ để tạo thành phôi vỉ.
- 2. Đổ thạch cao phồng rộp đã chuẩn bị vào phôi vỏ bong bóng và để khô trong không khí để tạo thành phôi thạch cao.
- 3. Sử dụng máy phay điện để thực hiện gia công sâu trên các khối thạch cao thô và các hình dạng thông thường.
![]() |
Các biện pháp phòng ngừa khi sản xuất khay vỉ nhựa PET:
Quá trình sản xuất khay vỉ PET bao gồm một loạt các quy trình như thiết kế sản phẩm, làm khuôn, đột dập và cắt, kiểm tra và vận chuyển, v.v. Đây là một quy trình làm việc hoàn chỉnh. Để làm đẹp sản phẩm, phản ánh đặc điểm của bao bì và phát huy đầy đủ chức năng của nó, cần phải thiết kế và hình thành ý tưởng cẩn thận. Khay đựng vỉ phải được dán nhãn với các thông tin sau: nhãn hiệu đã đăng ký, thông số kỹ thuật, khả năng chịu tải định mức, nhãn tái chế, ngày sản xuất hoặc số lô.
Dấu hiệu tái chế bao gồm cả “dấu hiệu sản phẩm nhựa tái sử dụng” và “dấu hiệu sản phẩm nhựa tái chế”, cũng như các dấu hiệu khác được chỉ định trong GB/T16288 “Dấu hiệu sản phẩm nhựa”, liên quan đến các chính sách quốc gia như bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng và nhằm mục đích thúc đẩy việc xử lý và tái chế các sản phẩm nhựa.
Khay vỉ PET do Công ty TNHH Quốc Tế BiNa Việt Nam sản xuất là sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ đúc nhựa và chủ yếu được sử dụng để luân chuyển các sản phẩm điện tử, sản phẩm phần cứng và sản phẩm nhựa. Chào mừng bạn đến tùy chỉnh mẫu của bạn, giao hàng nhanh chóng, chất lượng đảm bảo, chúng tôi chân thành phục vụ bạn!
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.